Phí bảo vệ môi trường là một chính sách quan trọng nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan nhà nước mà còn là nghĩa vụ của từng cá nhân và tổ chức. Việc áp dụng phí bảo vệ môi trường không chỉ giúp thu hút nguồn lực cho công tác bảo vệ môi trường mà còn khuyến khích các hành vi thân thiện với môi trường từ phía doanh nghiệp và người dân.
Phí bảo vệ môi trường là gì?
Phí bảo vệ môi trường là khoản phí mà tổ chức, cá nhân phải nộp cho Nhà nước nhằm mục đích bảo vệ và cải thiện chất lượng môi trường. Khoản phí này được áp dụng đối với các hoạt động gây ô nhiễm môi trường, nhằm khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường. Theo quy định của pháp luật, phí bảo vệ môi trường không chỉ là một nguồn thu cho ngân sách Nhà nước mà còn là công cụ để kiểm soát và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Quy định về phí bảo vệ môi trường
- Phí bảo vệ môi trường đã được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia công nghiệp phát triển (OECD) trong hơn hai thập kỷ qua, dựa trên những ý tưởng của các nhà kinh tế học như Pigou (1930) và Coase (1960).
- Ở châu Á, phí môi trường đã mang lại kết quả tích cực tại nhiều quốc gia như Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Singapore, Trung Quốc, Ấn Độ, Philippines và Malaysia. Đây là một công cụ kinh tế quan trọng nhằm đưa chi phí môi trường vào giá sản phẩm, theo nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả giá".
- Phí bảo vệ môi trường thường được áp dụng cho các nguồn gây ô nhiễm như nước, không khí, tiếng ồn, đất và rác thải. Mục tiêu của việc áp dụng phí này là tạo nguồn thu cho Chính phủ để đầu tư cho các hoạt động bảo vệ môi trường, đồng thời khuyến khích các tổ chức và cá nhân giảm thiểu lượng chất ô nhiễm thải ra.
- Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2005, các tổ chức và cá nhân xả thải ra môi trường hoặc có hoạt động gây tác động xấu đến môi trường đều phải nộp phí bảo vệ môi trường. Mức phí này được xác định dựa trên khối lượng chất thải, quy mô ảnh hưởng, mức độ độc hại của chất thải và khả năng chịu tải của môi trường, với điều chỉnh phù hợp theo tình hình kinh tế - xã hội qua từng giai đoạn phát triển.
Các mức phí môi trường mới nhất
Dưới đây là các mức phí bảo vệ môi trường mới nhất năm 2024:
Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải:
Phí bảo vệ môi trường nước sinh hoạt
Mức phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt được quy định là 10% trên giá bán của 1 m³ nước sạch, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng. Trong trường hợp cần thiết, Hội đồng nhân dân tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương có quyền quyết định mức phí cao hơn đối với từng đối tượng chịu phí cụ thể.
Phí bảo vệ môi trường đối với nước công nghiệp
Các cơ sở có tổng lượng nước thải trung bình hàng năm dưới 20 m³/ngày sẽ phải nộp mức phí cố định dựa trên khối lượng nước thải, mà không áp dụng mức phí biến đổi. Cụ thể, trong năm 2020, mức phí bảo vệ môi trường được quy định là 1.500.000 đồng/năm. Việc hiểu rõ các quy định về mức phí này là rất quan trọng, giúp các cơ sở công nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ tài chính và góp phần vào công tác bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.
Số TT |
Lưu lượng nước thải bình quân (m3/ngày) |
Mức phí (đồng/năm) |
1 |
Từ 10 đến dưới 20 |
4.000.000 |
2 |
Từ 5 đến dưới 10 |
3.000.000 |
3 |
Dưới 5 |
2.500.000 |
Đối với cơ sở sản xuất, chế biến có tổng lượng nước thải trung bình trong năm từ 20m3 /ngày trở lên phí tính theo công thức sau: F = f + C
Trong đó:
F là số phí phải nộp.
f là mức phí cố định: 1.500.000 đồng/năm (kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2021 trở đi là 4.000.000 đồng/năm); trường hợp cơ sở bắt đầu hoạt động sau quý I, số phí phải nộp tính cho thời gian từ quý cơ sở bắt đầu hoạt động đến hết năm, mức phí cho 01 quý = f/4.
C là phí biến đổi, tính theo: tổng lượng nước thải ra, hàm lượng thông số ô nhiễm của từng chất có trong nước thải và mức thu đối với mỗi chất theo Biểu dưới đây:
STT |
Thông số ô nhiễm tính phí |
Mức phí (đồng/kg) |
1 |
Nhu cầu oxy hóa học (COD) |
2.000 |
2 |
Chất rắn lơ lửng (TSS) |
2.400 |
3 |
Thủy ngân (Hg) |
20.000.000 |
4 |
Chì (Pb) |
1.000.000 |
5 |
Arsenic (As) |
2.000.000 |
7 |
Cadmium (Cd) |
2.000.000 |
Phí bảo vệ môi trường đối với chất thải rắn
Mức phí bảo vệ môi trường đối chất thải rắn được quy định tại Nghị định 164 về phí bảo vệ môi trường, đã hết hiệu lực vào ngày 15/07/2023 và được thay thế bởi Nghị định số 27/2023/NĐ-CP. Nghị định mới này cụ thể hóa mức thu phí bảo vệ môi trường cho các hoạt động khai thác khoáng sản như sau:
Mức thu phí bảo vệ môi trường đối với dầu thô được quy định là 100.000 đồng mỗi tấn. Quy định này nhằm đảm bảo trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân trong việc bảo vệ môi trường trong quá trình khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
Mức thu phí bảo vệ môi trường đối với khí thiên nhiên và khí than hiện đang được quy định là 50 đồng/m³. Đối với khí thiên nhiên thu được trong quá trình khai thác dầu thô, hay còn gọi là khí đồng hành, mức thu phí được áp dụng là 35 đồng/m³.Đảm bảo việc bảo vệ môi trường trong hoạt động khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường
Mức thu phí bảo vệ môi trường đối với hoạt động khai thác tận thu khoáng sản được quy định theo các quy định pháp luật hiện hành về khoáng sản. Mức thu phí này tương đương 60% mức thu phí áp dụng cho loại khoáng sản tương ứng, theo Biểu khung mức thu phí được ban hành kèm theo Nghị định. Quy định này nhằm đảm bảo rằng hoạt động khai thác khoáng sản tận thu không chỉ tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường mà còn đóng góp vào nguồn tài chính cho công tác bảo vệ và phục hồi môi trường.
Để quy định cụ thể mức thu phí bảo vệ môi trường, Hội đồng nhân dân cấp tỉnh sẽ dựa trên nguyên tắc xác định mức thu phí được quy định trong Luật Phí và lệ phí, cũng như Biểu khung mức thu phí ban hành kèm theo Nghị định. Đồng thời, Hội đồng sẽ tham khảo mức thu phí của các địa phương có hoạt động khai thác khoáng sản tương tự. Trên cơ sở đó, Hội đồng nhân dân cấp tỉnh sẽ quyết định mức thu và đơn vị tính phí bảo vệ môi trường cho từng loại khoáng sản tại địa phương, đảm bảo tính phù hợp với tình hình thực tế trong từng giai đoạn.
Cách tính phí bảo vệ môi trường nước thải
Đối với nước sinh hoạt
Số phí phải nộp (đồng) |
= |
Số lượng nước sạch sử dụng (m3) |
x |
Giá bán nước sạch(đồng/m3) |
x
|
Mức thu phí |
Số lượng nước sạch sử dụng được xác định thông qua đồng hồ đo lượng nước tiêu thụ của người nộp phí. Đối với những trường hợp tự khai thác nước, lượng nước sạch sẽ được tính toán dựa trên quy mô hoạt động, kinh doanh, dịch vụ hoặc giấy phép khai thác nước mặt và nước dưới đất. Quá trình này yêu cầu sự kê khai tự nguyện từ tổ chức, hộ kinh doanh và cá nhân, đồng thời phải được thẩm định bởi Ủy ban nhân dân phường, thị trấn.
Giá bán nước sạch được quy định bởi các tổ chức cung cấp nước, không bao gồm thuế giá trị gia tăng và áp dụng trên toàn địa bàn. Mức thu phí bảo vệ môi trường đối với nước sạch được xác định là 10% trên giá bán của 1 m³ nước sạch, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng. Việc hiểu rõ các quy định này là vô cùng cần thiết, không chỉ giúp các tổ chức và cá nhân tuân thủ đúng nghĩa vụ tài chính mà còn góp phần quan trọng vào công tác bảo vệ môi trường một cách bền vững.
Đối với nước công nghiệp
Đối với cơ sở có tổng lượng nước thải trung bình năm trên 20m3/ngày thì được tính theo công thức:
Fq = (f/4) + Cq.
Trong đó:
- Fq là số phí phải nộp trong quý (đồng).
- f là phí cố định 4.000.000 đồng/năm.
- Cq là số phí biến đổi (tổng số phí phải nộp của các thông số ô nhiễm có trong nước thải) phải nộp trong quý tính theo công thức:
Cq |
= |
Tổng lượng nước thải thải vào nguồn tiếp nhận (m3) |
x |
Hàm lượng thông số ô nhiễm có trong nước thải (mg/l) |
x |
0,001 |
x |
Mức thu phí của thông số ô nhiễm (đồng/kg) |
Tổng kết
Phí bảo vệ môi trường là một công cụ quan trọng trong công tác quản lý môi trường, giúp các tổ chức và cá nhân nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình đối với môi trường. Việc hiểu rõ các quy định và loại phí bảo vệ môi trường sẽ giúp mọi người tuân thủ đúng quy định của pháp luật, đồng thời góp phần tích cực vào bảo vệ môi trường sống.
Như vậy Pan Trading đã cung cấp cho mọi người về phí bảo vệ môi trường là gì cũng như các mức phí bảo vệ môi trường mới nhất.Hãy cùng PanTrading tuân thủ quy định đồng thời nâng cao tính bền vững trong hoạt động sản xuất nữa nhé.